Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

băng sơn

Academic
Friendly

Từ "băng sơn" trong tiếng Việt có nghĩamột lớp băng dày, thường xuất hiện trên các vùng núi cao hoặc nơi khí hậu lạnh, nơi tuyết đã tan ra đông lại thành băng. Đây một hiện tượng tự nhiên, thường thấycác vùng địa hình cao như dãy núi Himalaya hay dãy Alps.

Các cách sử dụng của từ "băng sơn":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • dụ: "Chúng tôi đã leo lên đỉnh núi thấy băng sơn phủ trắng xóa trên mặt đất."
    • đây, "băng sơn" mô tả cảnh quan thiên nhiên, thể hiện vẻ đẹp của núi non.
  2. Sử dụng trong thể thao:

    • dụ: "Mùa đông năm nay, các vận động viên trượt tuyết đã thi đấu trên băng sơn tại các khu trượt tuyết nổi tiếng."
    • đây, từ "băng sơn" được sử dụng để chỉ mặt băng các vận động viên trượt tuyết sử dụng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật:
    • dụ: "Băng sơn trong bài thơ của tác giả đã tạo ra một không gian lạnh lẽo, tĩnh lặng nhưng cũng đầy quyến rũ."
    • Trong ngữ cảnh này, "băng sơn" không chỉ một hiện tượng tự nhiên còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện cảm xúc của nhân vật hoặc không khí của tác phẩm.
Chú ý phân biệt:
  • Biến thể của từ: Từ "băng" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "băng tuyết" (lớp tuyết đông lại), hoặc "băng đá" (đá lạnh).
  • Nghĩa khác: Trong một số ngữ cảnh, "băng" có thể chỉ sự lạnh lẽo, dụ như "băng giá" (lớp băng hình thành do nhiệt độ xuống thấp).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Băng tuyết" - chỉ lớp tuyết đông lại, thường không dày bằng băng sơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Băng đá" - có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng thường chỉ lớp băng cứng hơn.
Từ liên quan:
  • Băng đảo: Đây một thuật ngữ thiên nhiên khác, thường chỉ lớp băng hình thành trên các hòn đảo hoặc khu vực nước băng giá. Từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu khí hậu hoặc địa .
  1. Nh. Băng đảo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "băng sơn"